Đường kính: | 6-20mm | Chiều dài: | 330mm |
---|---|---|---|
Co%: | 9% | HR V: | 91,2 |
Độ cứng HV30: | 1520 | Tỉ trọng: | 14.4 |
Vật chất: | XE TUNGSTEN | Mài ngọc: | h5 / h4 |
Điểm nổi bật: | Nghiền thanh cacbua vonfram,thanh cacbua vonfram có chiều dài cố định,Que cacbua vonfram 30 độ |
Hexil 30 ° mài Thanh cacbua vonfram có chiều dài cố định cho các công cụ khoan
Các thanh của chúng tôi có cấp độ khác nhau và quyền sử dụng trên các ứng dụng khác nhau;Đặc biệt chúng tôi đang sản xuất cacbua hạt Nano (Hạt < 0,2µm);Thanh của chúng tôi có độ cứng cao và chống mài mòn / ăn mòn, tất cả các sản phẩm có chất lượng ổn định;
Thông tin điểm
Cấp | Co% | Kích thước hạt của WC | Độ cứng |
Độ cứng |
Tỉ trọng | Độ bền uốn | Gãy xương Độ dai |
Mô đun đàn hồi | Hệ số nhiệt Sự bành trướng |
HRA | HV30 | g / cm³ | MPa | GPa | MNm-3/2 | 0-6 / ℃ | |||
ST15D | 9 | Micron phụ | 91,2 | 1520 | 14.4 | 3500 | 13 | 500 | 5.3 |
D (mm) | Lòng khoan dung | L (mm) | Lòng khoan dung | TK (mm) | Lòng khoan dung | d (mm) | Lòng khoan dung | P (± 0,5o) |
atối đa(mm) |
6.0 | h5 / h4 / h4 | 63 | +1/0 | 2,60 | + 0 / -0,40 | 0,70 | ± 0,10 | 32,65 -0,65 / + 0,67 | 0,15 |
6.0 | h5 / h4 | 67 | +1/0 | 2,60 | + 0 / -0,40 | 0,70 | ± 0,10 | 32,65 -0,65 / + 0,67 | 0,15 |
6.0 | h5 / h4 | 75 | +1/0 | 2,60 | + 0 / -0,40 | 0,70 | ± 0,10 | 32,65 -0,65 / + 0,67 | 0,15 |
6.0 | h5 / h4 | 83 | +1/0 | 2,60 | + 0 / -0,40 | 0,70 | ± 0,10 | 32,65 -0,65 / + 0,67 | 0,15 |
8.0 | h5 / h4 | 80 | +1/0 | 4,00 | + 0 / -0,40 | 1,00 | ± 0,15 | 43,53 -0,86 / + 0,89 | 0,15 |
8.0 | h5 / h4 | 92 | +1/0 | 4,00 | + 0 / -0,40 | 1,00 | ± 0,15 | 43,53 -0,86 / + 0,89 | 0,15 |
10.0 | h5 / h4 | 90 | +1/0 | 4,80 | + 0 / -0,60 | 1,40 | ± 0,15 | 54,41 -1,08 / + 1,11 | 0,20 |
10.0 | h5 / h4 | 103 | +1/0 | 4,80 | + 0 / -0,60 | 1,40 | ± 0,15 | 54,41 -1,08 / + 1,11 | 0,20 |
12.0 | h5 / h4 | 103 | +1/0 | 6,25 | + 0 / -0,80 | 1,40 | ± 0,15 | 65,30 -1,30 / + 1,34 | 0,30 |
12.0 | h5 / h4 | 119 | +1/0 | 6,25 | + 0 / -0,80 | 1,40 | ± 0,15 | 65,30 -1,30 / + 1,34 | 0,30 |
14.0 | h5 / h4 | 108 | +1/0 | 7.10 | + 0 / -0,80 | 1,75 | ± 0,20 | 76,18 -1,51 / + 1,56 | 0,37 |
14.0 | h5 / h4 | 125 | +1/0 | 7.10 | + 0 / -0,80 | 1,75 | ± 0,20 | 76,18 -1,51 / + 1,56 | 0,37 |
16.0 | h5 / h4 | 116 | +1/0 | 8h30 | + 0 / -0,80 | 1,75 | ± 0,20 | 87,06 -1,73 / + 1,78 | 0,40 |
16.0 | h5 / h4 | 134 | +1/0 | 8h30 | + 0 / -0,80 | 1,75 | ± 0,20 | 87,06 -1,73 / + 1,78 | 0,40 |
18.0 | h5 / h4 | 124 | +1/0 | 9.55 | + 0 / -0,80 | 2,00 | ± 0,25 | 97,95 -1,94 / + 2,00 | 0,50 |
18.0 | h5 / h4 | 144 | +1/0 | 9.55 | + 0 / -0,80 | 2,00 | ± 0,25 | 97,95 -1,94 / + 2,00 | 0,50 |
20.0 | h5 / h4 | 132 | +1/0 | 10,40 | + 0 / -1,00 | 2,00 | ± 0,25 | 108,83 -2,16 / + 2,23 | 0,50 |
20.0 | h5 / h4 | 154 | +1/0 | 10,40 | + 0 / -1,00 | 2,00 | ± 0,25 | 108,83 -2,16 / + 2,23 | 0,50 |